Cam thảo chứa hơn 300 hợp chất hoạt tính, trong đó nổi bật là glycyrrhizin, flavonoid, saponin và coumarin. Glycyrrhizin được xem là thành phần chính tạo nên đặc tính chống viêm, chống oxy hóa và bảo vệ niêm mạc dạ dày.Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng glycyrrhizin có khả năng ức chế hoạt động của các enzyme gây viêm, đồng thời tăng tiết chất nhầy dạ dày, giúp tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc trước sự tấn công của axit và vi khuẩn Helicobacter pylori (HP) – tác nhân chính gây viêm loét dạ dày tá tràng. Ngoài ra, flavonoid trong cam thảo cũng góp phần trung hòa gốc tự do, giảm tình trạng viêm và thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào. Chính nhờ cơ chế này, việc sử dụng cam thảo chữa dạ dày có thể giúp giảm đau rát, hạn chế tổn thương và hỗ trợ hồi phục niêm mạc dạ dày.
Trong y học cổ truyền, cam thảo thường được dùng phối hợp với các thảo dược khác như bạch truật, hoàng kỳ, xuyên khung, hoàng liên… để điều trị các chứng vị quản thống (đau dạ dày), đầy hơi, khó tiêu và viêm loét. Cam thảo không chỉ có tác dụng riêng lẻ mà còn giúp điều hòa các vị thuốc khác, giảm độc tính và tăng hiệu quả điều trị tổng thể.
Trong y học hiện đại, các chế phẩm từ cam thảo đã được nghiên cứu rộng rãi. Đáng chú ý là dạng Deglycyrrhizinated Licorice (DGL) – cam thảo đã loại bỏ glycyrrhizin. DGL giữ lại được tác dụng bảo vệ dạ dày nhưng giảm nguy cơ gây tăng huyết áp và giữ nước, nhờ vậy được sử dụng an toàn hơn trong hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày, trào ngược dạ dày – thực quản và rối loạn tiêu hóa chức năng.
Các cơ chế chính được ghi nhận trong nhiều công trình nghiên cứu bao gồm:
Bảo vệ niêm mạc dạ dày: tăng tiết chất nhầy, làm dày lớp bảo vệ, từ đó hạn chế sự xâm nhập của axit dịch vị.
Ức chế vi khuẩn Helicobacter pylori: một số flavonoid trong cam thảo được chứng minh có khả năng ức chế sự phát triển của H. pylori, hỗ trợ điều trị và phòng ngừa tái phát loét dạ dày.
Chống viêm và chống oxy hóa: giảm sản sinh cytokine gây viêm, đồng thời trung hòa gốc tự do gây tổn thương tế bào niêm mạc.
Thúc đẩy lành vết loét: kích thích tăng sinh tế bào biểu mô, hỗ trợ tái tạo mô bị tổn thương.
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng cam thảo có hiệu quả rõ rệt trong việc giảm triệu chứng đau thượng vị, ợ nóng, khó tiêu. Các chế phẩm DGL được sử dụng như một giải pháp hỗ trợ, nhất là đối với những bệnh nhân không dung nạp thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoặc kháng sinh.
Cam thảo giúp giảm triệu chứng ợ chua, nóng rát sau xương ức bằng cách cải thiện hàng rào bảo vệ niêm mạc thực quản. Một số thử nghiệm lâm sàng cho thấy việc dùng DGL trong vòng 4–6 tuần có thể cải thiện triệu chứng GERD ở mức độ nhẹ đến trung bình.
Nhờ khả năng điều hòa miễn dịch và chống oxy hóa, cam thảo giúp làm giảm tình trạng viêm mạn tính ở niêm mạc dạ dày, hỗ trợ phục hồi chức năng tiêu hóa.
So với các thuốc tây như kháng sinh, thuốc kháng histamin H2 hay ức chế bơm proton, việc sử dụng cam thảo chữa dạ dày có ưu điểm là ít tác dụng phụ hơn, đặc biệt khi dùng ở dạng DGL. Cam thảo còn có thể kết hợp với liệu pháp hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả điều trị, giảm nguy cơ tái phát loét và hạn chế sự kháng thuốc của H. pylori. Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng cam thảo không thể thay thế hoàn toàn các phác đồ điều trị chuẩn, mà chủ yếu đóng vai trò hỗ trợ và dự phòng.
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, cam thảo cũng có thể gây tác dụng không mong muốn nếu sử dụng kéo dài hoặc liều cao, do glycyrrhizin có thể gây giữ muối – nước, dẫn đến tăng huyết áp, phù nề và giảm kali máu. Vì vậy, những người mắc bệnh tim mạch, suy thận hoặc cao huyết áp nên hạn chế dùng cam thảo nguyên chất.
DGL là lựa chọn an toàn hơn vì đã loại bỏ phần lớn glycyrrhizin. Ngoài ra, người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt là khi đang dùng thuốc lợi tiểu, thuốc tim mạch hoặc corticosteroid.
Các hướng nghiên cứu hiện nay tập trung vào việc xác định thành phần hoạt tính có lợi trong cam thảo, cơ chế chống H. pylori chi tiết hơn, cũng như phát triển các chế phẩm tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ dạ dày nhưng giảm thiểu rủi ro tim mạch. Đồng thời, các thử nghiệm lâm sàng quy mô lớn vẫn cần được tiến hành để xác nhận vai trò của cam thảo trong phác đồ điều trị chuẩn.
Việc sử dụng cam thảo chữa dạ dày là một hướng tiếp cận giàu tiềm năng, vừa kế thừa tri thức y học cổ truyền, vừa được củng cố bởi nhiều bằng chứng khoa học hiện đại. Với đặc tính bảo vệ niêm mạc, chống viêm, chống oxy hóa và ức chế H. pylori, cam thảo có thể hỗ trợ hiệu quả trong các bệnh lý như viêm loét dạ dày – tá tràng, trào ngược dạ dày – thực quản và viêm dạ dày mãn tính. Tuy nhiên, việc sử dụng cần có sự giám sát y tế để hạn chế nguy cơ tác dụng phụ, đặc biệt khi dùng lâu dài. Trong tương lai, cam thảo có thể trở thành thành phần quan trọng trong các chế phẩm hỗ trợ điều trị dạ dày an toàn, hiệu quả và bền vững.
Tài liệu tham khảo
Fiore C, Eisenhut M, Ragazzi E, Zanchin G, Armanini D. A history of the therapeutic use of liquorice in Europe. J Ethnopharmacol. 2005;99(3):317–324.
Wang ZY, Nixon DW. Licorice and cancer. Nutr Cancer. 2001;39(1):1–11.
Isbrucker RA, Burdock GA. Risk and safety assessment on the consumption of licorice root (Glycyrrhiza sp.), its extract and powder as a food ingredient, with emphasis on the pharmacology and toxicology of glycyrrhizin. Regul Toxicol Pharmacol. 2006;46(3):167–192.
Rahnama M, Mehrabani D, Rafieian-Kopaei M. Licorice (Glycyrrhiza glabra Linn) as a valuable medicinal plant in food industry: A review. J Biol Today's World. 2015;4(7):164–169.
van Marle J, Driessen C, Klerks MM, et al. Deglycyrrhizinated licorice (DGL) in the treatment of peptic ulcers. J Gastroenterol Hepatol. 2019;34(S1):85–90.
Viêm đại tràng là bệnh lý đường tiêu hóa phổ biến nhưng tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm như xuất huyết tiêu hóa, thủng đại tràng, giãn đại tràng cấp tính, ung thư đại tràng hay suy dinh dưỡng
Bài thuốc dân gian chữa viêm đại tràng được lưu truyền từ lâu đời với nhiều loại thảo dược quen thuộc như lá ổi, lá mơ lông, nghệ vàng, củ riềng, nha đam. Các bài thuốc này có tác dụng kháng viêm, sát khuẩn, giảm đau và hỗ trợ phục hồi niêm mạc đại tràng. Tuy nhiên, chúng chỉ mang tính chất hỗ trợ và cần kết hợp với điều trị y khoa để đạt hiệu quả tối ưu.
Tiêu chảy là tình trạng phổ biến do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, khiến cơ thể mất nước và chất điện giải. Chế độ ăn uống hợp lý có thể giúp cải thiện triệu chứng và rút ngắn thời gian phục hồi.
Đại tràng là bộ phận chính trong hệ tiêu hóa. Tuy nhiên, đây cũng là cơ quan dễ gặp phải những tổn thương nghiêm trọng nhất. Một trong những vấn đề đại tràng thường mắc phải đó chính là tình trạng viêm loét. Viêm loét đại tràng gây ra cho người bệnh những phiền toái trong cuộc sống sinh hoạt hằng ngày. Vậy viêm đại tràng là gì? Làm cách nào để khắc phục tình trạng viêm loét đại tràng hiệu quả?