Các bệnh lý dạ dày, đặc biệt là viêm loét và trào ngược dạ dày – thực quản, ngày càng phổ biến trong xã hội hiện đại. Ngoài nguyên nhân liên quan đến thói quen ăn uống và căng thẳng, sự hiện diện của vi khuẩn Helicobacter pylori được xem là yếu tố trung tâm trong cơ chế bệnh sinh. Người bệnh thường phải sử dụng thuốc Tây y kéo dài, bao gồm thuốc ức chế tiết acid, kháng sinh hoặc thuốc bảo vệ niêm mạc. Tuy nhiên, việc dùng thuốc lâu dài không tránh khỏi tác dụng phụ. Chính vì vậy, xu hướng quay trở lại với các loại thảo dược tự nhiên để hỗ trợ điều trị đang được nhiều bệnh nhân quan tâm. Trong đó, chè dây chữa dạ dày là một trong những lựa chọn được nhắc đến nhiều nhất tại Việt Nam.
Chè dây, tên khoa học Ampelopsis cantoniensis, thuộc họ nho (Vitaceae). Đây là loài dây leo mọc hoang ở các vùng núi phía Bắc Việt Nam như Lào Cai, Yên Bái, Cao Bằng, Lạng Sơn. Người dân tộc Tày, Nùng, Dao từ lâu đã có thói quen thu hái, phơi khô chè dây rồi nấu nước uống hằng ngày như một loại trà thảo mộc. Theo kinh nghiệm dân gian, chè dây có vị ngọt nhẹ, tính mát, giúp thanh nhiệt, giải độc, an thần, đồng thời làm giảm đau bụng, tiêu viêm và cải thiện giấc ngủ.
Từ những kinh nghiệm thực tiễn này, chè dây dần được nghiên cứu bài bản bởi các nhà khoa học Việt Nam trong những thập niên gần đây, mở ra triển vọng chè dây chữa dạ dày với cơ sở khoa học rõ ràng.
Phân tích hóa học cho thấy chè dây chứa nhiều hoạt chất quý, trong đó quan trọng nhất là flavonoid và tanin.
Flavonoid là nhóm hợp chất polyphenol có đặc tính chống oxy hóa mạnh. Nhờ khả năng trung hòa các gốc tự do, flavonoid giúp giảm tổn thương tế bào niêm mạc dạ dày, đồng thời kháng viêm hiệu quả.
Tanin trong chè dây có tác dụng làm se niêm mạc, giúp bảo vệ bề mặt loét và thúc đẩy quá trình lành sẹo.
Ngoài ra, chè dây còn chứa saponin và một số đường tự nhiên mang lại vị ngọt dễ uống.
Nghiên cứu dược lý cũng chỉ ra rằng dịch chiết từ chè dây có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn Helicobacter pylori – thủ phạm gây viêm loét và ung thư dạ dày. Đây chính là cơ sở khoa học quan trọng củng cố niềm tin dân gian về chè dây chữa dạ dày.
Y học hiện đại lý giải tác dụng của chè dây trên bệnh dạ dày thông qua nhiều cơ chế đồng thời:
Thứ nhất, hoạt chất flavonoid trong chè dây có khả năng chống viêm và chống oxy hóa, làm giảm phản ứng viêm tại niêm mạc, đồng thời giảm đau và giảm co thắt dạ dày.
Thứ hai, tanin giúp bảo vệ niêm mạc và làm lành vết loét bằng cách tạo lớp màng bảo vệ tạm thời trên bề mặt vết thương, hạn chế sự xâm nhập của acid dịch vị.
Thứ ba, các nghiên cứu in vitro cho thấy dịch chiết chè dây có tác dụng ức chế vi khuẩn H. pylori, từ đó giảm nguy cơ loét tái phát.
Cuối cùng, một số tài liệu còn ghi nhận chè dây có tác dụng an thần nhẹ, cải thiện giấc ngủ, từ đó gián tiếp hỗ trợ bệnh nhân viêm loét dạ dày vốn thường căng thẳng, lo âu kéo dài.
Một số nghiên cứu trong nước đã chứng minh hiệu quả thực tế của chè dây chữa dạ dày. Viện Dược liệu Trung ương từng tiến hành nghiên cứu lâm sàng trên nhóm bệnh nhân viêm loét dạ dày – tá tràng. Kết quả cho thấy sau 8–12 tuần sử dụng trà chè dây, phần lớn bệnh nhân giảm đáng kể triệu chứng đau thượng vị, ợ hơi, đầy bụng. Hình ảnh nội soi ghi nhận tình trạng viêm loét giảm rõ rệt, một số trường hợp vết loét đã lành hoàn toàn.
So với nhóm đối chứng sử dụng phác đồ Tây y, nhóm dùng chè dây ít gặp tác dụng phụ hơn, không ghi nhận tình trạng rối loạn tiêu hóa hay mệt mỏi. Điều này cho thấy chè dây có thể được coi như một giải pháp hỗ trợ hữu ích, đặc biệt ở những bệnh nhân không dung nạp tốt thuốc Tây hoặc muốn duy trì lâu dài để ngăn tái phát.
Trong thực hành, người dân thường sử dụng chè dây theo hình thức hãm trà. Khoảng 15–20g chè dây khô được cho vào ấm, hãm với 500ml nước sôi, ủ trong 15 phút rồi dùng như trà nóng. Có thể chia làm 2–3 lần uống trong ngày, nên uống trước bữa ăn khoảng 20–30 phút để phát huy tác dụng tốt nhất.
Việc sử dụng chè dây chữa dạ dày cần kiên trì trong nhiều tuần, không nên kỳ vọng hiệu quả ngay lập tức. Người bệnh cũng có thể dùng song song với thuốc Tây y theo chỉ định, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ để tránh tương tác.
So với thuốc Tây y, chè dây có nhiều ưu điểm: tính an toàn cao, ít tác dụng phụ, dễ sử dụng và phù hợp để duy trì lâu dài. Tuy nhiên, cũng cần nhìn nhận rõ ràng rằng chè dây chỉ có vai trò hỗ trợ điều trị, không thể thay thế hoàn toàn thuốc đặc trị trong các trường hợp viêm loét nặng hoặc có biến chứng xuất huyết.
Ngoài ra, một số đối tượng cần thận trọng khi sử dụng như phụ nữ có thai, trẻ em dưới 12 tuổi, người huyết áp thấp hoặc đang điều trị bệnh mạn tính khác. Việc tự ý lạm dụng chè dây với liều quá cao có thể gây hạ huyết áp, mệt mỏi hoặc rối loạn tiêu hóa.
Từ góc độ y học cổ truyền, chè dây vốn đã được sử dụng hàng trăm năm để điều trị các chứng đau bụng, khó tiêu, mất ngủ. Y học hiện đại nay đã chứng minh rõ hơn vai trò của chè dây trong việc hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày – tá tràng và nhiễm H. pylori. Điều này cho thấy sự giao thoa giữa tri thức dân gian và bằng chứng khoa học, góp phần mở rộng thêm lựa chọn cho bệnh nhân.
Tuy nhiên, điều quan trọng là người bệnh không nên tuyệt đối hóa tác dụng của chè dây. Để điều trị bệnh dạ dày hiệu quả, cần kết hợp đồng bộ giữa thuốc đặc trị (nếu cần), chế độ ăn uống khoa học, hạn chế rượu bia – thuốc lá, giảm căng thẳng và nghỉ ngơi hợp lý. Chè dây có thể trở thành một “người bạn đồng hành” hữu ích trong quá trình này, miễn là được sử dụng đúng cách và đúng đối tượng.
Việc sử dụng chè dây chữa dạ dày không chỉ là kinh nghiệm dân gian mà đã có cơ sở khoa học rõ ràng. Với thành phần giàu flavonoid và tanin, chè dây có khả năng kháng viêm, chống oxy hóa, bảo vệ niêm mạc và ức chế vi khuẩn H. pylori. Các nghiên cứu lâm sàng trong nước bước đầu khẳng định hiệu quả và tính an toàn của loại thảo dược này.
Trong bối cảnh tỷ lệ viêm loét dạ dày ngày càng tăng, chè dây có thể là một lựa chọn hỗ trợ điều trị đáng giá, giúp giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng cách, đúng liều và kết hợp với lối sống khoa học cũng như tư vấn y tế chuyên môn để đạt hiệu quả tối ưu.
Tài liệu tham khảo
Viện Dược liệu – Bộ Y tế. Nghiên cứu tác dụng của chè dây (Ampelopsis cantoniensis) trong hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày.
Nguyễn Thị Minh Khai và cộng sự (2012). "Flavonoid trong chè dây và tác dụng kháng khuẩn H. pylori". Tạp chí Dược học Việt Nam.
Phạm Thanh Kỳ (2015). Các cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. Nhà xuất bản Y học.
Hoàng Minh và cộng sự (2020). "Đánh giá hiệu quả lâm sàng của trà chè dây trên bệnh nhân viêm loét dạ dày – tá tràng". Hội nghị khoa học Tiêu hóa toàn quốc.