Ngưu nhĩ phong (Daphniphyllum calycinum) là cây dược liệu có tên khác là cây vai, vai trắng, nhà can, thuộc họ Vai - Daphniphyllaceae. Cây cao 3-5m, phân bố chủ yếu ở miền Bắc Việt Nam và Trung Quốc. Ngưu nhĩ phong có tính mát, vị đắng cay, công dụng thanh nhiệt giải độc, hoạt huyết, chống viêm. Kết hợp với la liễu trong thuốc Tràng Vị Khang để điều trị viêm đại tràng mãn tính hiệu quả.
Ngưu nhĩ phong là một trong những dược liệu quý được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền Việt Nam và Trung Quốc. Với những đặc tính dược lý đặc biệt, loại cây này đã trở thành thành phần quan trọng trong nhiều bài thuốc điều trị các bệnh lý về đường tiêu hóa, đặc biệt là viêm đại tràng mãn tính.
Ngưu nhĩ phong có tên khoa học là Daphniphyllum calycinum Benth, thuộc họ Vai (Daphniphyllaceae). Cây còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như cây vai, vai trắng, nhà can, giao phương mộc. Tên tiếng Anh là Calyx-shape Daphniphyllum hay Calyx-shape Tigernanmu.
Ngưu nhĩ phong là cây thân nhỏ, cao khoảng 1,5 đến 5m. Thân cành có hình trụ tròn, bề mặt nhẵn không có lông. Cành già thường có màu xám hoặc màu lục. Đây là đặc điểm giúp nhận biết cây ngưu nhĩ phong trong tự nhiên.
Đặc điểm lá: Lá mọc so le, thường tập trung ở đầu cành. Phiến lá có hình trứng hoặc trái xoan ngược, chiều dài từ 8-15cm, chiều rộng từ 3,5-9cm. Đầu lá có thể tù hoặc hơi nhọn, gốc lá tròn. Hai mặt lá đều nhẵn, không có lông, mặt trên có màu xanh sẫm, mặt dưới có màu trắng xám. Cuống lá dài từ 1-7cm.
Đặc điểm hoa: Cụm hoa đơn tính khác gốc, mọc ở kẽ lá thành chùm dài 3-4cm. Hoa đực có 4 lá đài dính nhau ở phần dưới thành 4 thùy, có 8 nhị. Hoa cái có 5 lá đài rời nhau, có 2 vòi nhụy, bầu hình nón. Cuống hoa dài 4-5mm, lá bắc nhỏ và rụng sớm.
Đặc điểm quả: Quả thuộc loại quả hạch, có hình trứng hoặc hình xoan, dài 6-10mm. Bề mặt ngoài của quả có phấn trắng, bên trong chứa 1 hạt. Mùa ra hoa từ tháng 5-7, mùa ra quả từ tháng 8-11.
Ở Việt Nam, chi Daphniphyllum Blume có khoảng 6-7 loài, trong đó có cây ngưu nhĩ phong. Cây có vùng phân bố hẹp trên thế giới, hiện tại chỉ còn được tìm thấy ở Trung Quốc và Việt Nam. Tại Việt Nam, cây phân bố ở các tỉnh phía Bắc như Quảng Ninh, Bắc Ninh, Lạng Sơn, Hòa Bình, Hà Nội, Cao Bằng và Thái Nguyên.
Ngưu nhĩ phong thuộc loài cây ưa sáng, kém chịu hạn, tái sinh tự nhiên chủ yếu từ hạt. Cây thường mọc rải rác ở các lùm bụi, rừng thưa, ở vùng núi đất hay ven rừng núi đá, đồi cây bụi hoặc rừng non tái sinh trên đất nương rẫy cũ. Do đặc tính sinh thái đặc biệt này, việc bảo tồn và phát triển cây ngưu nhĩ phong cần có những biện pháp phù hợp.
Thu hái và chế biến cây ngưu nhĩ phong được thực hiện theo từng thời điểm và mục đích sử dụng của từng bộ phận. Rễ cây thường được thu hái vào mùa thu – thời điểm hàm lượng hoạt chất đạt mức cao nhất, sau đó rửa sạch và phơi khô để bảo quản lâu dài. Lá cây có thể được thu hái quanh năm, sử dụng dưới dạng tươi hoặc phơi khô tùy nhu cầu. Quả ngưu nhĩ phong thường được thu hoạch từ tháng 9 đến tháng 11 khi quả chín chuyển sang màu xanh đen và được đem phơi nắng để sử dụng dần.
Trong y học cổ truyền, các bộ phận của cây ngưu nhĩ phong như rễ, cành lá và quả đều được sử dụng làm thuốc. Mỗi bộ phận mang những công dụng khác nhau: lá và cành thường dùng trong các bài thuốc thanh nhiệt, giải độc, quả có tác dụng tiêu viêm, còn rễ thường dùng để điều trị các bệnh mãn tính về đường hô hấp hoặc tiêu hóa. Việc phân loại và sử dụng đúng bộ phận cây theo mục đích điều trị giúp phát huy tối đa hiệu quả dược liệu
Theo nghiên cứu của Hao Xiaojiang và cộng sự năm 1993, hạt ngưu nhĩ phong chứa calycinin A. Ngoài ra, hạt còn chứa dầu béo chiếm 38,6%, alkaloid chiếm 1,2% bao gồm daphnicalin, daphnicadin, daphnicamin, và acid fumaric. Vỏ thân và lá cây ngưu nhĩ phong chứa calycine.
Các nghiên cứu gần đây còn phát hiện trong cây ngưu nhĩ phong có chứa các alkaloids và flavonoid diglycoside mới như 5,6,7,4'-tetrahydroxyflavonol 3-O-rutinoside và kaempferol 3-O-neohesperidoside. Những hợp chất này cho thấy hoạt động đáng kể trong xét nghiệm gốc tự do DPPH, có tác dụng chống oxy hóa mạnh.
Trong hạt cây ngưu nhĩ phong có chứa acid fumaric phối hợp với acid succime, thí nghiệm trên ống nghiệm cho thấy có tác dụng kháng khuẩn yếu. Thí nghiệm dùng 60mg/kg hạt ngưu nhĩ phong vào dạ dày chuột nhắt trắng có tác dụng ức chế sarcom-180 với tỷ lệ 37,1-38,6%.
Một nghiên cứu đã chứng minh rằng các flavonoid diglycoside được phân lập từ chiết xuất ethyl acetat của lá cây ngưu nhĩ phong cho thấy hoạt động đáng kể trong xét nghiệm gốc tự do 1,1-diphenyl-2-picrylhydrazyl (DPPH), có tác dụng chống oxy hóa mạnh.
Ngoài ra, cây còn có tác dụng giảm ho, giảm đau, chống viêm và hỗ trợ điều trị các bệnh lý về đường tiêu hóa.
Theo Đông y, ngưu nhĩ phong là một dược liệu có nhiều đặc tính quý với công năng đa dạng. Rễ và lá của cây mang vị đắng, cay, tính bình, trong khi cành lá lại có vị ngọt. Những đặc điểm này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định công dụng và cách sử dụng của từng bộ phận trong các bài thuốc cổ truyền.
Về công năng, rễ ngưu nhĩ phong có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, hoạt huyết và thư cân – tức là giúp làm dịu các cơn đau do căng cơ hoặc tắc nghẽn khí huyết. Trong khi đó, cành và lá lại có tác dụng chỉ thống (giảm đau), tiêu thũng (giảm sưng) và khư phong (trừ phong thấp), thường được sử dụng trong các bài thuốc điều trị đau nhức xương khớp, viêm sưng hoặc các chứng do phong hàn gây ra.
Ngưu nhĩ phong là một dược liệu quý được ứng dụng rộng rãi trong cả y học cổ truyền và kinh nghiệm dân gian nhờ nhiều công dụng chữa bệnh đáng chú ý. Trong điều trị các bệnh lý tiêu hóa, rễ cây khi sắc uống có tác dụng hiệu quả trong việc chữa viêm họng, sưng amidan, viêm ruột và mụn nhọt sưng lở. Những ứng dụng này đã được ghi nhận trong các tài liệu y học cổ truyền và kiểm chứng qua thực tế sử dụng lâu đời.
Theo kinh nghiệm dân gian, rễ ngưu nhĩ phong còn được sử dụng để giải độc khi bị rắn cắn, điều trị cảm sốt, ho ra máu, chữa đòn ngã sưng đau hoặc gãy xương. Tại Vân Nam (Trung Quốc), rễ cây còn được dùng để chữa nhiệt tả và lao phổi. Cành và lá của cây có tác dụng cầm máu, chữa vết thương, điều trị sưng vú, phong thấp đau xương. Đặc biệt, quả ngưu nhĩ phong được dân gian sử dụng để điều trị các trường hợp lỵ mãn tính.
Sản phẩm Phong liễu Tràng Vị Khang đã kết hợp La liễu và Ngưu nhĩ phong, tạo ra công dụng điều trị viêm dạ dày, viêm đại tràng mãn tính rất hiệu quả. Đây là sự kết hợp được nghiên cứu kỹ lưỡng để tối ưu hóa hiệu quả điều trị.
Trong mỗi gói 8g Tràng Vị Khang chứa:
Dịch chiết Ngưu Nhĩ Phong: 2g
La Liễu: 1g
Tá dược (Tinh bột, đường): vừa đủ
Người lớn: Ngày uống 3 lần, mỗi lần 1 gói (8g). Pha thuốc với nước ấm, uống trước bữa ăn 15 phút.
Trẻ em: Ngày uống 3 lần, mỗi lần 1/2 gói.
Liệu trình điều trị:
Điều trị viêm đại tràng mãn: Một đợt điều trị là 12 ngày, điều trị củng cố từ 3-5 đợt tùy theo mức độ bệnh
Điều trị nhiễm trùng - nhiễm độc thức ăn: Uống 1-3 ngày
Điều trị viêm dạ dày cấp và mãn tính: Một đợt điều trị là 12 ngày, điều trị duy trì từ 2-3 đợt
Dùng rễ tươi rửa sạch, giã nát, thêm nước gạn uống, bã đắp lên vết rắn cắn để giải độc. Đây là bài thuốc cấp cứu được sử dụng phổ biến trong dân gian.
9.2.Chữa cảm sốt, ho, viêm họng, viêm ruột, viêm amidan
Dùng 10-20g rễ ngưu nhĩ phong phơi khô thái mỏng, sắc với 400ml nước lấy 100ml, chia làm 2 lần uống trong ngày. Hoặc có thể lấy rễ dùng tươi, nhai nuốt nước dần dần.
9.3.Chữa ho ra máu
Sắc rễ ngưu nhĩ phong với rễ cây găng vàng làm thuốc uống để điều trị tình trạng ho ra máu.
9.4.Chữa băng huyết ở phụ nữ
Dùng lá ngưu nhĩ phong tươi giã nát thêm nước gạn uống làm thuốc cầm máu, chữa băng huyết.
Khi sử dụng ngưu nhĩ phong, người dùng cần lưu ý một số vấn đề để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Về chống chỉ định, không nên sử dụng dược liệu này cho phụ nữ mang thai do chưa có đủ nghiên cứu chứng minh tính an toàn; đồng thời cần thận trọng khi dùng cho phụ nữ đang cho con bú. Hiện chưa có ghi nhận về tác dụng phụ nghiêm trọng khi sử dụng ngưu nhĩ phong đúng liều lượng, tuy nhiên người bệnh nên tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền.
Ngoài ra, hiện chưa có báo cáo chính thức về tương tác thuốc của ngưu nhĩ phong. Do đó, không nên tùy tiện kết hợp với các thuốc khác khi chưa có chỉ định rõ ràng để tránh rủi ro. Về bảo quản, sau khi chế biến, dược liệu cần được đóng kín trong túi hoặc lọ, để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và giữ ở nhiệt độ dưới 30°C. Bảo quản đúng cách sẽ giúp duy trì chất lượng và công dụng của dược liệu trong thời gian dài.
Kết luận
Ngưu nhĩ phong là một dược liệu quý có giá trị cao trong y học cổ truyền. Với những đặc tính dược lý đặc biệt và khả năng kết hợp hiệu quả với các dược liệu khác như la liễu, ngưu nhĩ phong đã trở thành thành phần quan trọng trong điều trị các bệnh lý tiêu hóa, đặc biệt là viêm đại tràng mãn tính. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.