Polyp dạ dày: Từ tổn thương lành tính đến nguy cơ tiềm ẩn cần cảnh giác

Trong nhiều cuộc nội soi tiêu hóa định kỳ, bác sĩ thường tình cờ phát hiện những khối nhỏ nhô lên từ niêm mạc dạ dày – đó chính là polyp dạ dày. Đa phần polyp có kích thước nhỏ, lành tính và không gây triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, một số loại polyp lại tiềm ẩn nguy cơ tiến triển thành ung thư nếu không được theo dõi và xử trí đúng cách. Vì vậy, việc hiểu rõ về bản chất, nguyên nhân, yếu tố nguy cơ cũng như hướng điều trị polyp dạ dày là điều cần…

Mục Lục

ChatGPT đã nói:

Polyp dạ dày là gì?

Polyp dạ dày là những khối u nhỏ, dạng nhú hoặc nốt sùi, phát triển từ lớp niêm mạc dạ dày và nhô vào trong lòng dạ dày. Chúng có thể đơn độc hoặc xuất hiện thành nhiều ổ, kích thước thay đổi từ vài milimet đến vài centimet.

Mặc dù hầu hết các polyp dạ dày lành tính, song bản chất mô học của từng loại lại rất khác nhau. Một số loại polyp, đặc biệt là polyp tuyến, có thể mang nguy cơ ác tính, trở thành “tiền ung thư” nếu không được theo dõi chặt chẽ.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ hình thành polyp dạ dày

Nguyên nhân chính xác của polyp dạ dày chưa hoàn toàn được hiểu rõ, nhưng các nghiên cứu chỉ ra nhiều yếu tố liên quan đến sự hình thành chúng.

Trước hết, viêm mạn tính niêm mạc dạ dày, đặc biệt do nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (HP), là yếu tố nguy cơ quan trọng. HP gây tổn thương, tăng sinh bất thường tế bào và tạo điều kiện hình thành polyp.

Thứ hai, việc sử dụng kéo dài thuốc ức chế bơm proton (PPI) để điều trị trào ngược dạ dày – thực quản cũng được chứng minh có thể làm tăng nguy cơ polyp tuyến đáy vị.

Ngoài ra, yếu tố di truyền đóng vai trò đáng kể. Một số hội chứng di truyền như FAP (Familial Adenomatous Polyposis) khiến bệnh nhân có nguy cơ cao xuất hiện nhiều polyp trong dạ dày và đường ruột, thậm chí tiến triển ung thư sớm.

Bên cạnh đó, thói quen sinh hoạt không lành mạnh như hút thuốc, uống rượu bia, chế độ ăn nhiều chất béo, ít rau xanh cũng góp phần làm tăng khả năng xuất hiện polyp dạ dày.

Phân loại polyp dạ dày

Trong thực hành lâm sàng, bác sĩ thường phân loại polyp dạ dày dựa trên đặc điểm mô học:

  • Polyp tuyến đáy vị (fundic gland polyps): thường lành tính, hay gặp ở bệnh nhân dùng thuốc PPI lâu dài.

  • Polyp tăng sản (hyperplastic polyps): liên quan đến viêm dạ dày mạn tính và nhiễm HP, có nguy cơ chảy máu và một phần nhỏ có thể ác tính hóa.

  • Polyp tuyến (adenomatous polyps): ít gặp nhưng nguy hiểm nhất, vì có nguy cơ cao tiến triển thành ung thư dạ dày.

  • Ngoài ra còn có polyp dạng hamartoma hoặc liên quan đến các hội chứng di truyền hiếm gặp.

Triệu chứng của polyp dạ dày

Đa phần bệnh nhân polyp dạ dày không có triệu chứng và được phát hiện tình cờ khi nội soi. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, polyp lớn hoặc nhiều có thể gây ra biểu hiện:

  • Đau âm ỉ vùng thượng vị.

  • Buồn nôn, khó tiêu, đầy bụng.

  • Chảy máu tiêu hóa: nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen.

  • Thiếu máu mạn tính do xuất huyết vi thể kéo dài.

Điều này khiến nhiều người chủ quan, chỉ khi bệnh tiến triển hoặc có biến chứng mới phát hiện.

Polyp dạ dày có nguy hiểm không?

Mức độ nguy hiểm của polyp dạ dày phụ thuộc vào loại polyp, kích thước và số lượng. Các polyp tuyến, đặc biệt trên 2 cm, được coi là tổn thương tiền ung thư. Ngược lại, polyp tuyến đáy vị nhỏ thường không đáng lo ngại.

Tuy nhiên, vì khó phân biệt chính xác bằng mắt thường trong nội soi, việc sinh thiết và phân tích mô học là cần thiết để loại trừ nguy cơ ác tính. Do đó, ngay cả khi polyp không gây triệu chứng, người bệnh vẫn cần theo dõi chặt chẽ.

Chẩn đoán polyp dạ dày

Phương pháp chủ yếu để chẩn đoán polyp dạ dày là nội soi tiêu hóa trên. Nội soi cho phép quan sát trực tiếp vị trí, kích thước, số lượng và hình thái polyp. Đồng thời, bác sĩ có thể sinh thiết lấy mẫu mô để phân tích dưới kính hiển vi, từ đó xác định loại polyp và mức độ nguy cơ.

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thêm siêu âm nội soi (EUS) để đánh giá độ xâm lấn của polyp vào lớp sâu hơn của thành dạ dày.

Ngoài ra, xét nghiệm tìm HP, công thức máu (đánh giá thiếu máu) cũng thường được thực hiện song song.

Điều trị polyp dạ dày

Hướng điều trị polyp dạ dày phụ thuộc vào loại, kích thước, số lượng và yếu tố nguy cơ. Nếu polyp nhỏ, lành tính, không có triệu chứng, bác sĩ có thể chỉ định theo dõi định kỳ bằng nội soi. Trường hợp polyp lớn trên 1 cm, có triệu chứng hoặc thuộc nhóm adenomatous, việc cắt bỏ qua nội soi là cần thiết để ngăn ngừa ung thư hóa.

Đối với polyp liên quan đến nhiễm HP, việc điều trị tiệt trừ vi khuẩn đóng vai trò then chốt. Khi HP được diệt trừ, nguy cơ tái phát polyp giảm rõ rệt. Nếu polyp do dùng thuốc PPI, bác sĩ sẽ cân nhắc giảm liều hoặc thay thế thuốc khác phù hợp. Ở bệnh nhân mắc hội chứng di truyền như FAP, cần theo dõi chặt chẽ toàn bộ đường tiêu hóa, không chỉ riêng dạ dày.

Phòng ngừa polyp dạ dày

Mặc dù không thể ngăn ngừa hoàn toàn, nhưng nguy cơ polyp dạ dày có thể giảm đáng kể bằng cách duy trì lối sống lành mạnh. Hạn chế rượu bia, bỏ thuốc lá, ăn uống cân bằng với nhiều rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt sẽ giúp niêm mạc dạ dày khỏe mạnh hơn. Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt nội soi dạ dày ở những người có yếu tố nguy cơ cao (tiền sử gia đình ung thư dạ dày, nhiễm HP, viêm dạ dày mạn tính) là biện pháp quan trọng để phát hiện sớm và xử trí kịp thời.

Polyp dạ dày phần lớn là tổn thương lành tính, nhưng một số loại lại mang nguy cơ ác tính hóa cao, đặc biệt là polyp tuyến. Chính vì vậy, việc phát hiện sớm, chẩn đoán chính xác và theo dõi định kỳ là cần thiết để ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Người bệnh không nên chủ quan khi phát hiện polyp trong dạ dày, mà cần trao đổi kỹ với bác sĩ để có kế hoạch xử trí phù hợp, từ thay đổi lối sống, điều trị HP, cho đến cắt bỏ polyp khi cần thiết.


Tài liệu tham khảo

  1. Carmack SW, et al. (2009). Gastric polyps: a review of clinical, endoscopic, and histopathologic features and management decisions. Gastroenterology.

  2. Sonnenberg A, et al. (2017). Medical and epidemiological aspects of gastric polyps. Gastroenterol Clin North Am.

  3. National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases (NIDDK). Gastric Polyps.

  4. American College of Gastroenterology (2021). Guidelines for gastric polyp management.

  5. ASGE Standards of Practice Committee. (2015). Role of endoscopy in the management of premalignant and malignant conditions of the stomach.

Bài viết liên quan

Cách ngâm tinh bột nghệ với mật ong: Lợi ích, quy trình và những lưu ý khoa học

Trong y học cổ truyền và hiện đại, nghệ từ lâu đã được xem như một loại dược liệu quý với khả năng chống viêm, chống oxy hóa và hỗ trợ tiêu hóa. Khi kết hợp cùng mật ong – một thực phẩm giàu enzyme, vitamin và khoáng chất – giá trị dinh dưỡng và tác dụng chữa bệnh càng được nâng cao. Chính vì vậy, nhiều người quan tâm đến cách ngâm tinh bột nghệ với mật ong nhằm vừa dễ sử dụng, vừa bảo toàn được những hoạt chất sinh học có lợi.

Biến chứng viêm đại tràng Nguy hiểm và cách phòng ngừa

Viêm đại tràng là bệnh lý đường tiêu hóa phổ biến nhưng tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm như xuất huyết tiêu hóa, thủng đại tràng, giãn đại tràng cấp tính, ung thư đại tràng hay suy dinh dưỡng

Bài Thuốc Dân Gian Chữa Viêm Đại Tràng Hiệu Quả An Toàn Tại Nhà

Bài thuốc dân gian chữa viêm đại tràng được lưu truyền từ lâu đời với nhiều loại thảo dược quen thuộc như lá ổi, lá mơ lông, nghệ vàng, củ riềng, nha đam. Các bài thuốc này có tác dụng kháng viêm, sát khuẩn, giảm đau và hỗ trợ phục hồi niêm mạc đại tràng. Tuy nhiên, chúng chỉ mang tính chất hỗ trợ và cần kết hợp với điều trị y khoa để đạt hiệu quả tối ưu.

Bệnh viêm đại tràng nguyên nhân, triệu chứng và điều trị

Đại tràng là bộ phận chính trong hệ tiêu hóa. Tuy nhiên, đây cũng là cơ quan dễ gặp phải những tổn thương nghiêm trọng nhất. Một trong những vấn đề đại tràng thường mắc phải đó chính là tình trạng viêm loét. Viêm loét đại tràng gây ra cho người bệnh những phiền toái trong cuộc sống sinh hoạt hằng ngày. Vậy viêm đại tràng là gì? Làm cách nào để khắc phục tình trạng viêm loét đại tràng hiệu quả?