Kẽm (Zn) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp, tồn tại tự nhiên trong vỏ Trái đất và có mặt trong hầu hết các loại thực phẩm. Trong y học và sinh học, kẽm được biết đến như một vi chất dinh dưỡng không thể thiếu. Cơ thể con người không thể tự tổng hợp kẽm, mà cần bổ sung hằng ngày qua chế độ ăn hoặc thực phẩm bổ sung.
Ở mức tế bào, kẽm tham gia vào hoạt động của hơn 300 loại enzyme khác nhau. Các enzyme này có liên quan đến tổng hợp protein, phân chia tế bào, chuyển hóa carbohydrate, lipid, acid nucleic và ổn định màng tế bào. Điều này giải thích tại sao kẽm có ảnh hưởng rộng rãi đến hầu hết các cơ quan và hệ thống trong cơ thể.
Một trong những tác dụng quan trọng nhất của kẽm là điều hòa chức năng miễn dịch. Kẽm giúp phát triển và hoạt động hiệu quả của tế bào lympho T – thành phần quan trọng trong hệ miễn dịch. Người thiếu kẽm thường dễ bị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa và chậm phục hồi vết thương. Nghiên cứu của Prasad (2008) chỉ ra rằng bổ sung kẽm giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của cảm lạnh thông thường, đồng thời hỗ trợ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.
Kẽm là khoáng chất thiết yếu cho trẻ em đang trong giai đoạn tăng trưởng. Nó tham gia trực tiếp vào quá trình phân chia tế bào và tổng hợp DNA. Thiếu kẽm ở trẻ nhỏ có thể dẫn đến còi cọc, chậm dậy thì và giảm khả năng học tập. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), thiếu kẽm là một trong những nguyên nhân dinh dưỡng phổ biến gây chậm phát triển thể chất ở trẻ em tại nhiều quốc gia.
Kẽm đóng vai trò quan trọng trong quá trình tái tạo mô và duy trì sự khỏe mạnh của da. Những bệnh lý da liễu như mụn trứng cá, viêm da, rụng tóc từng mảng… đều có liên quan đến thiếu kẽm. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng việc bổ sung kẽm có thể hỗ trợ điều trị mụn nhờ khả năng kháng viêm, điều hòa tuyến bã nhờn và ức chế sự phát triển của vi khuẩn Propionibacterium acnes.
Kẽm có vai trò bảo vệ niêm mạc ruột, thúc đẩy tái tạo tế bào ruột và tham gia điều hòa hấp thu dinh dưỡng. WHO đã khuyến nghị sử dụng kẽm trong phác đồ điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em, bởi kẽm giúp rút ngắn thời gian bệnh và giảm nguy cơ tái phát.
Ở nam giới, kẽm tập trung nhiều trong tuyến tiền liệt và tham gia quá trình sản sinh tinh trùng. Thiếu kẽm có thể gây giảm chất lượng tinh dịch, giảm ham muốn tình dục và vô sinh. Ở nữ giới, kẽm ảnh hưởng đến sự phát triển của trứng và điều hòa chu kỳ kinh nguyệt. Bổ sung đầy đủ kẽm còn giúp giảm nguy cơ biến chứng thai kỳ và thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh của thai nhi.
Kẽm tham gia vào dẫn truyền thần kinh tại não bộ, ảnh hưởng đến trí nhớ, sự tập trung và tâm trạng. Một số nghiên cứu gợi ý rằng bổ sung kẽm có thể giúp cải thiện triệu chứng trầm cảm nhẹ đến trung bình, nhờ vào tác động điều hòa hệ thần kinh trung ương.
Kẽm cần thiết cho quá trình tổng hợp collagen và phân chia tế bào da, do đó nó đóng vai trò quan trọng trong việc lành vết thương. Những bệnh nhân bị bỏng hoặc loét tì đè thường được bổ sung kẽm để thúc đẩy phục hồi mô.
Các nguồn thực phẩm tự nhiên cung cấp kẽm dồi dào gồm: hải sản (đặc biệt là hàu), thịt đỏ, gan động vật, trứng, các loại hạt (bí ngô, hạt điều), ngũ cốc nguyên cám và các loại đậu. Tuy nhiên, khả năng hấp thu kẽm phụ thuộc vào thành phần thực phẩm. Ví dụ, phytate trong ngũ cốc nguyên cám có thể cản trở hấp thu kẽm, trong khi protein động vật lại giúp tăng hấp thu.
Theo Viện Y học Hoa Kỳ (Institute of Medicine), nhu cầu kẽm khuyến nghị như sau:
Trẻ sơ sinh 0–6 tháng: 2 mg/ngày
Trẻ em 1–8 tuổi: 3–5 mg/ngày
Thanh thiếu niên và người lớn: nam 11 mg/ngày, nữ 8 mg/ngày
Phụ nữ mang thai: 11 mg/ngày
Phụ nữ cho con bú: 12 mg/ngày
Việc bổ sung kẽm nên cân đối, vì thừa kẽm cũng gây hại như buồn nôn, đau bụng, giảm miễn dịch và rối loạn chuyển hóa đồng.
Qua những phân tích trên, có thể thấy rõ kẽm là gì: một nguyên tố vi lượng quan trọng, tham gia vào nhiều quá trình sinh học nền tảng. Đồng thời, việc tìm hiểu kẽm có tác dụng gì giúp chúng ta nhận thức sâu hơn về vai trò đa dạng của kẽm đối với miễn dịch, tăng trưởng, sức khỏe da tóc, hệ thần kinh và sinh sản. Đảm bảo cung cấp đủ kẽm thông qua chế độ ăn cân bằng hoặc thực phẩm bổ sung hợp lý chính là chìa khóa để duy trì cơ thể khỏe mạnh.
Tài liệu tham khảo
Prasad AS. Zinc in human health: effect of zinc on immune cells. Mol Med. 2008.
WHO/UNICEF. Clinical management of acute diarrhoea: WHO/UNICEF joint statement. 2004.
Institute of Medicine. Dietary Reference Intakes for Vitamin A, Vitamin K, Arsenic, Boron, Chromium, Copper, Iodine, Iron, Manganese, Molybdenum, Nickel, Silicon, Vanadium, and Zinc. National Academy Press, 2001.
Roohani N, Hurrell R, Kelishadi R, Schulin R. Zinc and its importance for human health: An integrative review. J Res Med Sci. 2013.
Trong đời sống thường ngày, khi được chẩn đoán nhiễm HP, nhiều người thường đặt câu hỏi: “Bị HP có lây không?” Đây là thắc mắc chính đáng, bởi vi khuẩn HP (Helicobacter pylori) được xem là nguyên nhân chính gây viêm loét dạ dày và là yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến ung thư dạ dày. Việc hiểu rõ cơ chế lây truyền và mức độ nguy hiểm của HP sẽ giúp mỗi người chủ động phòng tránh, bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.
Đau dạ dày là một trong những bệnh lý tiêu hóa phổ biến, gây ra nhiều khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các triệu chứng và hỗ trợ quá trình điều trị.
Tiêu chảy là tình trạng phổ biến do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, khiến cơ thể mất nước và chất điện giải. Chế độ ăn uống hợp lý có thể giúp cải thiện triệu chứng và rút ngắn thời gian phục hồi.
Cảm giác bị nghẹn ở cổ họng và ợ hơi khiến nhiều người lo lắng, đặc biệt khi tình trạng này xảy ra thường xuyên. Đây có thể là dấu hiệu của vấn đề tiêu hóa hoặc liên quan đến các bệnh lý khác. Vậy nguyên nhân nào gây ra nghẹn ợ hơi và cách xử lý ra sao?